Có 1 kết quả:

偶人 ǒu rén ㄛㄨˇ ㄖㄣˊ

1/1

ǒu rén ㄛㄨˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

idol (i.e. statue for worship)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0